Một số thực đơn gợi ý cho mùa dịch (phần 6)
(Thực đơn tính toán gợi ý dành cho người 70kg, chiều cao 1.55 (BMI 29.1), hoạt động mức độ thấp, đang mong muốn giảm 200gr/tuần)
Nguồn: Thành phần dinh dưỡng các món ăn phổ biến – Trung tâm Dinh dưỡng TPHCM
THỰC ĐƠN 6

Bữa sáng:
Món ăn | Định lượng | Thành phần/phần ăn | Giá trị dinh dưỡng /phần ăn | Hình minh hoạ |
---|---|---|---|---|
Bánh canh thịt nạc | 1 phần | Bánh canh: 100 g Thịt nạc: 80 g | 256 kcal Chất béo: 5.6 g Cholesterol: 48 mg Tinh bột: 32.1 g Chất xơ: 0 g Đạm: 18.4 g Natri: 1.4 mg | ![]() |
Bữa xế:
Món ăn | Định lượng | Thành phần/phần ăn | Giá trị dinh dưỡng /phần ăn | Hình minh hoạ |
---|---|---|---|---|
Bơ vỏ xanh | 1/2 trái | Bơ (trái trung bình): 182 g | 92 kcal Chất béo: 8.6 g Cholesterol: 0 mg Tinh bột: 2 g Chất xơ: 0.5 g Đạm: 1.8 g Natri: 0 mg | ![]() |
Bữa trưa:
Món ăn | Định lượng | Thành phần/phần ăn | Giá trị dinh dưỡng /phần ăn | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Cơm trắng | 1 chén | Gạo: 58 g | 200 kcal Chất béo: 0.6 g Cholesterol: 0 mg Tinh bột: 44.2 g Chất xơ: 0.2 g Đạm: 4.6 g Natri: 2.9 mg | ![]() |
Thịt bò xào nấm rơm | 1 phần | Thịt bò: 50 g Nấm rơm: 84 g Dầu: 5 g | 152 kcal Chất béo: 9.6 g Cholesterol: 29.5 mg Tinh bột: 2.9 g Chất xơ: 0.9 g Đạm: 13.5 g Natri: 550.8 mg | ![]() |
Canh xà lách xoong | 1 chén | Xà lách xoong: 50 g Thịt heo xay: 10 g Nước lèo: 100 ml | 39 kcal Chất béo: 2.4 g Cholesterol: 6.0 mg Tinh bột: 2.2 g Chất xơ: 0.3 g Đạm: 6.7 g Natri: 1.1 mg | ![]() |
Bữa xế:
Món ăn | Định lượng | Thành phần/phần ăn | Giá trị dinh dưỡng /phần ăn | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Bánh Flan | 1/2 cái nhỏ | Sữa tươi: 17.5 g Đường: 10.5 g Trứng gà: 7 g | 33 kcal Chất béo: 0.8 g Cholesterol: 23.6 mg Tinh bột: 5.7 g Chất xơ: 0 g Đạm: 0.9 g Natri: 38.8 mg | ![]() |
Bữa tối:
Món ăn | Định lượng | Thành phần/phần ăn | Giá trị dinh dưỡng /phần ăn | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Bún xào bò | 1 phần | Bún: 100 g Bò: 80 g Nấm: 20 g Cà rốt: 20 g Cải thìa: 20 g Dầu hào: 15 ml | 227 kcal Chất béo: 3.6 g Cholesterol: 47.2 mg Tinh bột: 28.5 g Chất xơ: 1.3 g Đạm: 19.8 g Natri: 3.8 mg | ![]() |
Bưởi | 2 múi | Múi nhỏ: 26 g | 16 kcal Chất béo: 0 g Cholesterol: 0 mg Tinh bột: 1.8 g Chất xơ: 0.4 g Chất béo: 0 g Đạm: 0.2 g Natri: 1.6 mg | ![]() |
Tổng năng lượng nhập vào trong ngày:
Bữa ăn | Món ăn | Kcal |
Buổi sáng | Bánh canh thịt nạc | 252 |
Buổi xế | Bơ vỏ xanh | 92 |
Buổi trưa | Cơm trắng | 200 |
Bò xào nấm rơm | 152 | |
Canh xà lách xoong | 40 | |
Buổi xế | Bánh flan | 33 |
Buổi tối | Bún xào bò | 227 |
Bưởi | 16 | |
Tổng năng lượng trong ngày | 1012 | |
Thành phần dinh dưỡng | Nhóm chất | Số lượng |
Chất béo | 31.2 g | |
Chất đạm | 65.8 g | |
Tinh bột | 119.5 g | |
Chất xơ | 3.6 g | |
Choleterol | 154.3 mg | |
Natri | 600.8 mg |